KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  60  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1500 Bài tập hóa học hữu cơ (Lý thuyết và bài toán) / Đào Hữu Vinh . - In lần thứ năm, có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 355 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16034-GT16042
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 2An introduction to theories of personality / B. R. Hergenhahn . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1994. - xxviii, 627 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3764, NV3942
  • Chỉ số phân loại: 155.2
  • 3Auditing Theory and Practice / Roger H. Hermanson, Stephen E. Loeb, Robert H. Strawser . - 3rd ed. - Illonois : Richard D. Irwin, 1983. - xv,624 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4292
  • Chỉ số phân loại: 657.45
  • 4Bài tập Cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 196 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24672-TK24676
  • Chỉ số phân loại: 531.076
  • 5Cơ lý thuyết / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 99 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23836-TK23840
  • Chỉ số phân loại: 531.1
  • 6Cơ sở lí thuyết hóa học Phần bài tập / Lê Mậu Quyền . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 228 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19443
  • Chỉ số phân loại: 541.076
  • 7Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 9 có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 248 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14722-TK14726
  • Chỉ số phân loại: 540.1
  • 8Cơ sở lý thuyết của phương pháp sắc ký khí / Phạm Hùng Việt . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 173 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15877-GT15879, TK09007839, TK09007840, TK13108-TK13111, TK23892
  • Chỉ số phân loại: 542
  • 9Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Trần Kim Khôi . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 180 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09002585-GT09002613, GT09002675-GT09002704, MV21536-MV21635, MV34888, MV34889
  • Chỉ số phân loại: 629.801
  • 10Cơ sở lý thuyết hoá học Phần 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 136 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09012234, TK09012647
  • Chỉ số phân loại: 540.1
  • 11Cơ sở lý thuyết hóa học / Nguyễn Văn Bảo... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 180 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24637-TK24641
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 12Differential Equations : Student's Solutions Manual, Theory, Technique, and Practice / George F. Simmons, Steven G. Krantz . - New York : Mc-GrawHill, 2007. - 136 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2973
  • Chỉ số phân loại: 515.3
  • 13Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động / Phan Xuân Minh (chủ biên), Hà Thị Kim Duyên, Phạm Xuân Khánh . - Tái bản lần thứ 1. - Giáo dục Việt Nam, 2011. - 239 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21914-TK21923
  • Chỉ số phân loại: 629.8312
  • 14Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông chủ biên . - . - Hà Nội : Tài chính, 2012. - 224 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20332-GT20341, MV34787-MV34789, MV4015-MV4064
  • Chỉ số phân loại: 657.071
  • 15Giáo trình Lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài Chính , 2007. - 224 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013533-GT09013561, GT09013763
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 16Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 363 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18514-GT18523, GT18633-GT18642, MV1322-MV1409, MV25900-MV25949, MV40854-MV40857
  • Chỉ số phân loại: 657.071
  • 17Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế / Hoàng Đình Tuấn . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 343 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012686-GT09012695, GT19329-GT19333
  • Chỉ số phân loại: 338.0071
  • 18Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân / Phạm Thị Cúc . - . - Hà Nội, 2005. - 247 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19384-GT19386
  • Chỉ số phân loại: 338.4071
  • 19Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh/ Mai Văn Bưu, Phan Kim Chiến . - Tái bản. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 395 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000740-GT09000789, GT21645
  • Chỉ số phân loại: 658.007
  • 20Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18524-GT18543, GT19374-GT19383
  • Chỉ số phân loại: 332.4071
  • 21Giáo trình lý thuyết thống kê / Nguyễn Hoàng Oanh (chủ biên), Nguyễn Văn Thạch . - . - Hà Nội, 2005. - 74 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17315, GT17316
  • Chỉ số phân loại: 519.601
  • 22Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013616-GT09013620
  • Chỉ số phân loại: 519.071
  • 23Giải tích: Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn . Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 514 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17574-GT17581
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 24Kế toán ngân hàng : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / Nguyễn Thị Loan (chủ biên)... [và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 487 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24821
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 25Kế toán ngân hàng (Lý thuyết, bài tập và bài giải) : Đã sửa đổi , bổ sung toàn diện theo Quyết định 29/2006/ QĐ - NHNN ban hành ngày 10/7/2006 / Trương Thị Hồng . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 458 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14693-GT14697
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 26Kinh tế kỹ thuật / Jose A. Sepulveda, William E. Souder, Byron S. Gottfried; Nguyễn Bá Uân (người dịch) . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2009. - 223 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24597-TK24601
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 27Lí thuyết và xác xuất thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 245 tr. ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15038-TK15042
  • Chỉ số phân loại: 519
  • 28Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 217 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15417-TK15421
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 29Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Vượng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 300 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19493-GT19497
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 30Lý thuyết điề khiển tự động. Tập 1 / Phạm Công Ngô . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 404 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17884, TK17885
  • Chỉ số phân loại: 629.801